部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Khẩu (口) Y (衣)
Các biến thể (Dị thể) của 裠
裙
裠 là gì? 裠 (Quần). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 13 nét but (フ一一ノ丨フ一丶一ノフノ丶). Chi tiết hơn...