Các biến thể (Dị thể) của 藴

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 藴 theo âm hán việt

藴 là gì? (Uấn, Uẩn). Bộ Thảo (+15 nét). Tổng 18 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 藴