藘茹 lǘ rú
volume volume

Từ hán việt: 【lư như】

Đọc nhanh: 藘茹 (lư như). Ý nghĩa là: cỏ xuyến (làm thuốc hoặc thuốc nhuộm; như lư 茹藘).

Ý Nghĩa của "藘茹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藘茹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ xuyến (làm thuốc hoặc thuốc nhuộm; như lư 茹藘)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藘茹

  • volume volume

    - 含辛茹苦 hánxīnrúkǔ 抚养 fǔyǎng le 三个 sāngè 孩子 háizi

    - Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 茹凹 rúāo le méi

    - Bạn đã từng đến Như Áo chưa?

  • volume volume

    - 茹凹 rúāo shì 一个 yígè 非常 fēicháng 美丽 měilì de 村庄 cūnzhuāng

    - Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.

  • volume volume

    - 姓茹 xìngrú

    - Tôi họ Như.

  • volume volume

    - cóng 年轻 niánqīng shí jiù 开始 kāishǐ 茹素 rúsù

    - Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 人们 rénmen 常常 chángcháng 茹毛饮血 rúmáoyǐnxuè

    - Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:一丨丨フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVR (廿女口)
    • Bảng mã:U+8339
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYPP (廿卜心心)
    • Bảng mã:U+85D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp