Các biến thể (Dị thể) của 蕎
荍
荞
𪍷
蕎 là gì? 蕎 (Kiều). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: lúa tám đen, “Kiều mạch” 蕎麥 lúa tám đen, xay thành bột làm thực phẩm, chế tạo dầu hoặc dùng làm thuốc, Một loài cỏ thuốc. Chi tiết hơn...
- kiều mạch [qiáomài] Kiều mạch, lúa tám đen (một loại lúa mì).