Các biến thể (Dị thể) của 蓦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蓦 theo âm hán việt

蓦 là gì? (Mạch). Bộ Thảo (+10 nét), mã (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. bỗng nhiên, 2. lên ngựa, 3. siêu việt. Chi tiết hơn...

Âm:

Mạch

Từ điển phổ thông

  • 1. bỗng nhiên
  • 2. lên ngựa
  • 3. siêu việt

Từ ghép với 蓦