部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Điền (田) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 菓
果
菓 là gì? 菓 (Quả). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. quả, trái, 2. quả nhiên, 3. kết quả, 4. nếu. Chi tiết hơn...