部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bao (勹) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 茍
芶 𠷜 𦯗 𦰶 𦴆 𦴳
苟
茍 là gì? 茍 (Cẩu, Cức). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨一丨一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: ẩu, tuỳ tiện, Tự răn mình, tự cảnh giác, thận trọng. Chi tiết hơn...
- “Cức, tự cấp sắc dã” 茍, 自急敕也 (Dương bộ 羊部). § Theo Khang Hi Tự Điển 康熙字典, cùng nghĩa với “cấp” 急. Ngoài ra, chữ “cức” 茍 này khác với “cẩu” 苟.
Trích: Thuyết văn giải tự 說文解字