Các biến thể (Dị thể) của 艗

  • Cách viết khác

    𦩊

Ý nghĩa của từ 艗 theo âm hán việt

艗 là gì? (Dật, ích). Bộ Chu (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: cái thuyền, Thuyền. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái thuyền

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thuyền

Từ điển Trần Văn Chánh

* 艗首

- dật thủ [yìshôu] a. Đầu thuyền. Cv. , . Xem ; b. Thuyền.

Từ ghép với 艗