部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Chu (舟) Thủ (首)
Các biến thể (Dị thể) của 艏
𦩽
艏 là gì? 艏 (Thủ). Bộ Chu 舟 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丨フ一一一). Ý nghĩa là: Mũi thuyền. Từ ghép với 艏 : dật thủ [yìshôu] Xem 艗. Chi tiết hơn...
- dật thủ [yìshôu] Xem 艗.