部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Truy, Chuy (隹) Cổn (丨) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 臇
㷷 𦞾 𦠬 𦢥 𦢿 𩟥
䐪
纂 𤎱
臇 là gì? 臇 (Tuyến). Bộ Nhục 肉 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ). Ý nghĩa là: béo, mập. Chi tiết hơn...