• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Nhị (二)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月咢
  • Thương hiệt:BRRS (月口口尸)
  • Bảng mã:U+816D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腭

  • Cách viết khác

    𦠍 𪘰 𪘽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 腭 theo âm hán việt

腭 là gì? (Ngạc). Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: vòm miệng. Chi tiết hơn...

Âm:

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • vòm miệng

Từ ghép với 腭