部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 腭
㗁 卾 鄂 𦠍 𪘰 𪘽
齶
腭 là gì? 腭 (Ngạc). Bộ Nhục 肉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ一一丨フ一丨フ一一一フ). Ý nghĩa là: vòm miệng. Chi tiết hơn...