部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 脶
腡
脶 là gì? 脶 (Loa). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: vân tay. Chi tiết hơn...