• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Thập (十) Tiểu (小)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月杀
  • Thương hiệt:BKIC (月大戈金)
  • Bảng mã:U+810E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 脎 theo âm hán việt

脎 là gì? Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 脎