部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 胲
䪱 骸
胲 là gì? 胲 (Cai, Cải, Hợi). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: Lông ở trên ngón chân cái, Lông ở trên ngón chân cái. Chi tiết hơn...