部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Đại (大) Quynh (冂)
胦 là gì? 胦 (ương). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: rốn, rún. Chi tiết hơn...