• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ức
  • Nét bút:ノフ一一フ
  • Hình thái:⿰月乙
  • Thương hiệt:BN (月弓)
  • Bảng mã:U+808A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 肊 theo âm hán việt

肊 là gì? (ức). Bộ Nhục (+1 nét). Tổng 5 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: ngực. Từ ghép với : Đánh trúng ngực Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngực

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ ức .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ngực, ức

- Đánh trúng ngực

* 臆測

- ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.

Từ ghép với 肊