部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月)
肊 là gì? 肊 (ức). Bộ Nhục 肉 (+1 nét). Tổng 5 nét but (ノフ一一フ). Ý nghĩa là: ngực. Từ ghép với 肊 : 打中胸臆 Đánh trúng ngực Chi tiết hơn...
- 打中胸臆 Đánh trúng ngực
- ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.