- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Dương 羊 (+10 nét)
- Các bộ:
Thổ (土)
Bao (勹)
- Pinyin:
Yǒu
- Âm hán việt:
Dũ
Dữu
- Nét bút:丨一丨一一丨一ノフ丶
- Hình thái:⿳艹土久
- Thương hiệt:XXXTG (重重重廿土)
- Bảng mã:U+7F90
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 羐 theo âm hán việt
羐 là gì? 羐 (Dũ, Dữu). Bộ Dương 羊 (+10 nét). Tổng 10 nét but (丨一丨一一丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: Xem chữ dũ 羑.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 羐