• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (纟) Y (衣) Vi (囗) Nhất (一)

  • Pinyin: Cuī
  • Âm hán việt: Thôi
  • Nét bút:フフ一丶一丨フ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟衰
  • Thương hiệt:VMYWV (女一卜田女)
  • Bảng mã:U+7F1E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缞

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缞 theo âm hán việt

缞 là gì? (Thôi). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフノフノ). Ý nghĩa là: áo sô, áo tang. Chi tiết hơn...

Âm:

Thôi

Từ điển phổ thông

  • áo sô, áo tang

Từ ghép với 缞