部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Y (衣) Vi (囗) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 缞
䙑
縗
缞 là gì? 缞 (Thôi). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一丶一丨フ一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: áo sô, áo tang. Chi tiết hơn...