部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 缇
緹
缇 là gì? 缇 (đề). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丨フ一一一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: lụa đỏ phớt. Chi tiết hơn...