部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Đại (大) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 绔
絝
褲 𩊓
绔 là gì? 绔 (Khố). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一一ノ丶一一フ). Ý nghĩa là: 1. cái khố. Chi tiết hơn...