• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (纟)

  • Pinyin: Xiè , Yì
  • Âm hán việt: Tiết
  • Nét bút:フフ一一丨丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟世
  • Thương hiệt:VMPT (女一心廿)
  • Bảng mã:U+7EC1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绁

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥾰

Ý nghĩa của từ 绁 theo âm hán việt

绁 là gì? (Tiết). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: cương ngựa. Từ ghép với : Xiềng xích Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cương ngựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Thừng, dây

- Xiềng xích

Từ ghép với 绁