• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹)

  • Pinyin: Xiè , Yì
  • Âm hán việt: Sế Tiết
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹世
  • Thương hiệt:VFPT (女火心廿)
  • Bảng mã:U+7D32
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 紲

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥾰 𦁛

Ý nghĩa của từ 紲 theo âm hán việt

紲 là gì? (Sế, Tiết). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 11 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: cương ngựa. Từ ghép với : Xiềng xích Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cương ngựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ tiết .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Thừng, dây

- Xiềng xích

Từ ghép với 紲