Các biến thể (Dị thể) của 笮
                        
                                                            - 
                                    Cách viết khác
                                    
                                                                                    䇥
                                                                                    柞
                                                                                    筰
                                                                                    𥬚
                                                                                    𥬛
                                                                                    𥯧
                                                                             
 
                             
            Ý nghĩa của từ  笮  theo âm hán việt
            笮 là gì? 笮 (Trá, Trách, Tạc). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ一丨一一). Ý nghĩa là: 2. ép. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - 1. một loại đồ đựng rượu
- 2. ép
 
                         
                     
                                                                            
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - 1. thúc bách, gấp rút
- 2. tấm vỉ tre đặt giữa lớp ngói và hàng rui trên mái nhà
- 3. túi đựng tên
 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  笮