部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Thảo (艹) Nhất (一) Nhật (日)
碏 là gì? 碏 (Thác, Thước, Tích). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. cung kính, 2. đá tạp sắc, Cung kính, Đá tạp sắc, Cung kính. Chi tiết hơn...