Các biến thể (Dị thể) của 痄
Ý nghĩa của từ 痄 theo âm hán việt
痄 là gì? 痄 (Chá, Trá). Bộ Nạch 疒 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶一ノ一丨一一). Ý nghĩa là: “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). Từ ghép với 痄 : trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chá tai 痄腮 sưng má (quai bị).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 痄腮
- trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị)
Từ ghép với 痄