璨璨 càn càn
volume volume

Từ hán việt: 【xán xán】

Đọc nhanh: 璨璨 (xán xán). Ý nghĩa là: rất sáng.

Ý Nghĩa của "璨璨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

璨璨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất sáng

very bright

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璨璨

  • volume volume

    - 宝石 bǎoshí 绽放 zhànfàng 璀璨 cuǐcàn huī

    - Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.

  • volume volume

    - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 银幕 yínmù shàng 一颗 yīkē 璀璨 cuǐcàn de 星辰 xīngchén 历史 lìshǐ shàng de 辉煌 huīhuáng 一刻 yīkè

    - Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:一一丨一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYED (一土卜水木)
    • Bảng mã:U+74A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp