Đọc nhanh: 璨璨 (xán xán). Ý nghĩa là: rất sáng.
璨璨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất sáng
very bright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璨璨
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
璨›