- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+17 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Ngọc (王)
                                                                    Nữ (女)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Yīng
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Anh
                                                    
- Nét bút:一一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩嬰
- Thương hiệt:MGBCV (一土月金女)
- Bảng mã:U+74D4
- Tần suất sử dụng:Thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 瓔
                        
                                                            - 
                                    Cách viết khác
                                    
                                                                                    珱
                                                                             
- 
                                    Giản thể
                                    
                                                                                    璎
                                                                             
 
                             
            Ý nghĩa của từ  瓔  theo âm hán việt
            瓔 là gì? 瓔 (Anh). Bộ Ngọc 玉 (+17 nét). Tổng 21 nét but (一一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc đeo, “Anh lạc” 瓔珞 chuỗi ngọc đeo ở cổ để trang sức. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Anh lạc 瓔珞 chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Danh từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * “Anh lạc” 瓔珞 chuỗi ngọc đeo ở cổ để trang sức
                                                                                                                                            
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  瓔