Các biến thể (Dị thể) của 獮
-
Giản thể
狝
-
Cách viết khác
獼
𤣐
𤣔
𤣗
𤣝
𥙮
𥜦
𥜬
𥜲
Ý nghĩa của từ 獮 theo âm hán việt
獮 là gì? 獮 (Tiển). Bộ Khuyển 犬 (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 1. săn, giết, Lễ đi săn mùa thu (thời xưa), Giết, Giết.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. săn, giết
- 2. lễ đi săn mùa thu của vua chúa
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lễ đi săn mùa thu (thời xưa)
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 獮