部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Sĩ (士) Công (工) Nhất (一) Khẩu (口) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 燽
𤐭
𬊍
燽 là gì? 燽 Bộ Hoả 火 (+14 nét). Tổng 18 nét but (丶ノノ丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶). Chi tiết hơn...