Các biến thể (Dị thể) của 燁

  • Cách viết khác

    𤍞 𤑼

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 燁 theo âm hán việt

燁 là gì? (Diệp). Bộ Hoả (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: Chói lọi, rực rỡ, § Xem “diệp diệp” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sáng chói, rực rỡ

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Chói lọi, rực rỡ
* § Xem “diệp diệp”

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ diệp .

Từ ghép với 燁