- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+18 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
- Pinyin:
Nì
, Niè
, Shè
- Âm hán việt:
Nhiếp
- Nét bút:丶丶一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡聶
- Thương hiệt:ESJJ (水尸十十)
- Bảng mã:U+7044
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 灄
Ý nghĩa của từ 灄 theo âm hán việt
灄 là gì? 灄 (Nhiếp). Bộ Thuỷ 水 (+18 nét). Tổng 21 nét but (丶丶一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一). Ý nghĩa là: Tên sông, tức “Nhiếp thủy” 灄水 phát nguyên từ các tỉnh Hồ Bắc 湖北 và Hà Nam 河南. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- sông Nhiếp (thuộc tình Hồ Bắc, Hà Nam của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên sông, tức “Nhiếp thủy” 灄水 phát nguyên từ các tỉnh Hồ Bắc 湖北 và Hà Nam 河南
Từ ghép với 灄