Thủy (氵) Thập (十) Nhật (日) Thập (十) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 澣
浣
瀚 𣴟
澣 là gì? 澣 (Cán, Hoán, Hoãn). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨). Ý nghĩa là: giặt (quần áo), giặt (quần áo). Từ ghép với 澣 : 澣紗 Giặt sợi, 上澣 Thượng tuần, 中澣 Trung tuần, 下澣 Hạ tuần. Như 旬 [xún]. Chi tiết hơn...