部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Sắc (色)
Các biến thể (Dị thể) của 滟
灎 灔 𤄝 𤅿
灧
滟 là gì? 滟 (Diễm, Liễm). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一一一一丨ノフフ丨一フ). Từ ghép với 滟 : Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦. Chi tiết hơn...
- Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem 澦.