Các biến thể (Dị thể) của 滟

  • Cách viết khác

    𤄝 𤅿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 滟 theo âm hán việt

滟 là gì? (Diễm, Liễm). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフフフ). Từ ghép với : Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nước động, sóng sánh, chan chứa, tràn đầy

Từ điển Trần Văn Chánh

* 灩澦堆

- Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Xem .

Từ ghép với 滟