• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Thảo (艹) Chỉ (止)

  • Pinyin: Zhǐ
  • Âm hán việt: Nhị
  • Nét bút:丶丶一一丨丨丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡芷
  • Thương hiệt:ETYM (水廿卜一)
  • Bảng mã:U+6DFD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 淽 theo âm hán việt

淽 là gì? (Nhị). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: sông Nhị, Tên sông, “Nhị Khê” tên đất, quê hương Nguyễn Trãi , nay thuộc Thương Tín, Hà Tây. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sông Nhị

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên sông
* “Nhị Khê” tên đất, quê hương Nguyễn Trãi , nay thuộc Thương Tín, Hà Tây

Từ ghép với 淽