部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Thổ (土) Khư, Tư (厶) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 榼
醘 𣖁 𣙥 𥃕 𨢸
榼 là gì? 榼 (Kháp, Khạp). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨ノ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: Đồ đựng rượu thời xưa, Phiếm chỉ đồ dùng để chứa đựng như hộp, cốc, chén, v. Chi tiết hơn...
- v.