部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Đao (刀) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 栔
契
栔 là gì? 栔 (Khế). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一一一丨フノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...