部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 栆
枣 棗
栆 là gì? 栆 Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨フ一丨ノ丶丶丶). Chi tiết hơn...