部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 柈
槃 盤
柈 là gì? 柈 (Bàn, Bán). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: củi to. Từ ghép với 柈 : bán tử [bànzi] (đph) Củi to. Chi tiết hơn...
- bán tử [bànzi] (đph) Củi to.