部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 暵
焊
暵 là gì? 暵 (Hán). Bộ Nhật 日 (+11 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一一丨丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: phơi khô, Khô, cạn, Phơi, phơi khô. Chi tiết hơn...