Các biến thể (Dị thể) của 擕

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 擕 theo âm hán việt

擕 là gì? (Huề). Bộ Thủ (+12 nét). Tổng 15 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. xách, 2. chống, 3. dắt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. xách
  • 2. chống
  • 3. dắt

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ huề .

Từ ghép với 擕