部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Truy, Chuy (隹) Cổn (丨) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 擕
攜
擕 là gì? 擕 (Huề). Bộ Thủ 手 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ). Ý nghĩa là: 1. xách, 2. chống, 3. dắt. Chi tiết hơn...