• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Nhật (日) Mãnh (皿)

  • Pinyin: Wěn , Wèn
  • Âm hán việt: Uấn
  • Nét bút:一丨一丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘昷
  • Thương hiệt:QABT (手日月廿)
  • Bảng mã:U+63FE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 揾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 揾 theo âm hán việt

揾 là gì? (Uấn). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 揾