部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Bát (丷) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 揃
㨵 箋 籤 𢵏 𢶕 𢸄
揃 là gì? 揃 (Tiên, Tiễn). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丶ノ一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: ghi chép, Cắt đứt, Tiêu diệt, tiễu trừ. Chi tiết hơn...