Các biến thể (Dị thể) của 揃

  • Cách viết khác

    𢵏 𢶕 𢸄

Ý nghĩa của từ 揃 theo âm hán việt

揃 là gì? (Tiên, Tiễn). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: ghi chép, Cắt đứt, Tiêu diệt, tiễu trừ. Chi tiết hơn...

Âm:

Tiên

Từ điển phổ thông

  • ghi chép
Âm:

Tiễn

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cắt đứt
* Tiêu diệt, tiễu trừ

Từ ghép với 揃