部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Khư, Tư (厶) Bát (八) Trĩ (夂)
捘 là gì? 捘 (Tuấn). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: Đẩy, gạt, Đè, bóp, bấm. Chi tiết hơn...
- “Sanh phù chi, âm tuấn kì oản” 生扶之, 陰捘其腕 (Anh Ninh 嬰寧) Sinh đỡ dậy, ngầm bấm vào cổ tay cô gái.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異