部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Miên (宀) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 拕
拖
拕 là gì? 拕 (Tha, đà). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶丶フノフ). Ý nghĩa là: kéo, lôi. Chi tiết hơn...