Ý nghĩa của từ 憺 theo âm hán việt

憺 là gì? (đam, đảm). Bộ Tâm (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: 2. lo lắng, 3. sợ sệt. Chi tiết hơn...

Âm:

Đảm

Từ điển phổ thông

  • 1. điềm nhiên, điềm tĩnh
  • 2. lo lắng
  • 3. sợ sệt

Từ ghép với 憺