部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Đao (⺈) Hán (厂) Bát (八) Ngôn (言)
憺 là gì? 憺 (đam, đảm). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. lo lắng, 3. sợ sệt. Chi tiết hơn...