部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Thổ (土) Nhi (儿) Thổ (土) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 慭
憖
慭 là gì? 慭 (Ngận). Bộ Tâm 心 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 2. thiếu sót. Chi tiết hơn...