部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Miên (宀) Thị (Kỳ) (示)
悰 là gì? 悰 (Tông). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Thú vui, lạc thú, Tâm tình, nỗi lòng. Chi tiết hơn...