Các biến thể (Dị thể) của 廕
Ý nghĩa của từ 廕 theo âm hán việt
廕 là gì? 廕 (âm, ấm). Bộ Nghiễm 广 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノフ丨ノ丶丶フ一一フ丶). Ý nghĩa là: 1. bóng râm, 2. che chở, 1. bóng râm, 2. che chở, Ân trạch của cha ông để lại cho con cháu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ân trạch của cha ông để lại cho con cháu
- “ấm sinh” 廕生 là nhân chức quan của ông cha mà con cháu được học ở Quốc tử giám 國子監, rồi ra làm quan.
Từ điển Thiều Chửu
- Che chở.
- Ðược nhờ ơn người trước để lại cho gọi là ấm, như ấm sinh 廕生, nghĩa là nhân chức quan của ông cha mà con cháu được làm học trò ở Quốc tử giám 國子監 rồi ra làm quan.
Từ ghép với 廕