Các biến thể (Dị thể) của 巘
-
Cách viết khác
巚
甗
𡿕
-
Giản thể
𪩘
Ý nghĩa của từ 巘 theo âm hán việt
巘 là gì? 巘 (Hiến, Nghiễn). Bộ Sơn 山 (+20 nét). Tổng 23 nét but (丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶). Ý nghĩa là: đỉnh núi, Núi, đỉnh núi, Núi trên to dưới nhỏ, Cao và hiểm trở. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Núi, đỉnh núi
- “Khuê bích thiên trùng khai điệp nghiễn” 珪璧千重開疊巘 (Hí đề 戲題) Núi non trùng điệp giăng ra như nghìn lớp ngọc khuê ngọc bích.
Trích: Nguyễn Trãi 阮廌
Từ ghép với 巘