Các biến thể (Dị thể) của 寳
-
Thông nghĩa
宝
-
Cách viết khác
寶
Ý nghĩa của từ 寳 theo âm hán việt
寳 là gì? 寳 (Bảo, Bửu). Bộ Miên 宀 (+16 nét). Tổng 19 nét but (丶丶フ一一丨一ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: quý giá, quý giá. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 寳